Xu Hướng 9/2023 # Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Pháp # Top 11 Xem Nhiều | Viec.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Pháp # Top 11 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Pháp được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Viec.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Đó là con mèo!

C’est un chat!

OpenSubtitles2023.v3

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

Il vous suffit d’une connexion Internet et d’un chat rigolo.

ted2023

Nhưng anh ta còn hơn một con mèo.

Mais il était plus qu’un chat.

OpenSubtitles2023.v3

Tuy nhiên tôi muốn tôi có thể giới thiệu cho các bạn Dinah con mèo của chúng tôi:

Et pourtant je voudrais pouvoir vous montrer notre Dinah chat:

QED

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

Vous ressembleriez à un chaton à côté de lui.

OpenSubtitles2023.v3

Giống như con mèo.

Comme le chat.

OpenSubtitles2023.v3

Giống con mèo.

Comme le chat.

OpenSubtitles2023.v3

Các con, thôi tra tấn con mèo tội nghiệp ấy đi.

Les filles, arrêtez de torturer ce pauvre chaton.

OpenSubtitles2023.v3

Không, con mèo không dính dáng tới.

La chatte n’a rien à y voir.

OpenSubtitles2023.v3

Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.

L’institutrice m’a parlé d’un jeune qui avait apporté un chaton en classe.

LDS

Con mèo nói: “Vậy thì con đường nào cô đi thì đâu có gì quan trọng.” 6

« En ce cas, peu importe la route que tu prendras », lui répond le chat6.

LDS

Từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo Harold.

Ce qui lui fit penser à l’amour qu’elle vouait à son chat Harold.

OpenSubtitles2023.v3

Con mèo sẽ chết?

Le chat est-il mort?

OpenSubtitles2023.v3

Nhưng ông ấy nói với Laura rằng ông ấy là một con mèo hoang vùng Tennessee.

Il confia pourtant à Laura qu’il était un « chat sauvage » du Tennessee.

Literature

Con mèo của tôi là một bán tự động cỡ nòng 0, 50 Barrett M82- A3

Mon chat était un calibre. 50 semi- automatique Barrett M82- A3

QED

Con mèo thế nào?

Comment est le chat?

OpenSubtitles2023.v3

Trong nhà còn có một con Chó, một con Mèo và một chú Chuột Nhắt.

La maison abrite aussi un chien, des chats et une vache.

WikiMatrix

Chúng ta đến để tìm con mèo.

Il faut récupérer ton chat.

OpenSubtitles2023.v3

Chỉ vài thế hệ sau, con rồng cuối cùng chỉ bằng cỡ con mèo.

Quelques générations plus tard, les derniers dragons n’étaient pas plus gros qu’un chat.

OpenSubtitles2023.v3

Con mèo đáp: “Điều đó tùy thuộc rất nhiều vào nơi cô muốn đến.”

Le chat lui répond : « Cela dépend beaucoup de l’endroit où tu veux aller. »

LDS

Cậu đã mất đi con mèo của cậu.

T’as perdu ton chat.

OpenSubtitles2023.v3

Có thể con mèo chẳng dự đoán gì cả.

Peut être que le chat n’a rien prédit.

OpenSubtitles2023.v3

” Một con mèo cũng có thể tạo nên sự khác biệt. ”

” Un chat peut faire une différence. “

OpenSubtitles2023.v3

Bọn chúng giết con mèo của Lissa và chỉnh lại máy quay để làm gì?

Je veux savoir pourquoi ils ont tué son chat et installé des caméras.

OpenSubtitles2023.v3

Sau đó, cô biết được đây không phải là hiếm với những con mèo.

Plus tard, elle apprit que ce n’était pas rare chez les chats, et le fait qu’Harold soit retombé sur ses pattes

OpenSubtitles2023.v3

Mèo Trong Tiếng Tiếng Pháp

Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật “học sâu” xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm “người” và “mèo” chỉ bằng việc xem các videos.

En 2012, Google a annoncé qu’un algorithme d’apprentissage profond, regardant des vidéos YouTube et analysant les données sur 16 000 ordinateurs pendant un mois, a pu apprendre, de lui-même, les concepts de « chat » ou encore d’« être humain », juste en regardant ces vidéos.

ted2023

Đó là con mèo!

C’est un chat!

OpenSubtitles2023.v3

Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.

Celui que j’aurais jamais refilé à deux négros comme vous?

OpenSubtitles2023.v3

(Châm-ngôn 14:10) Bạn có thấy một con chim, con chó hoặc con mèo nhìn thấy chính mình trong gương và rồi mổ, gầm gừ hoặc tấn công không?

jw2023

Nhưng tôi vẫn không tài nào làm bà cô yêu mèo nổi.

Mais je suis quand même la folle aux chats.

OpenSubtitles2023.v3

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

Il vous suffit d’une connexion Internet et d’un chat rigolo.

ted2023

” Tôi hoàn toàn quên bạn không thích mèo.

” Je suis tout oublié que tu n’aimais pas les chats. “

QED

India “Willie” Bush (13 tháng 7 năm 1990 – 4 tháng 1 năm 2009) là một con mèo đen thuộc sở hữu của cựu Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush và Đệ nhất phu nhân Laura Bush.

India (India “Willie” Bush) (1990 – 2009), chatte noire de l’ancien président américain George W. Bush.

WikiMatrix

Họ là tương lai và tôi cố gắng để không làm họ sợ hãi và không xem họ là những chú mèo không được sáng tạo trong suy nghĩ

Ils sont l’avenir et j’essaie de faire qu’ils n’aient pas peur d’être le chat et qu’on leur dise, n’essaye pas d’être original.

ted2023

Nhưng anh ta còn hơn một con mèo.

Mais il était plus qu’un chat.

OpenSubtitles2023.v3

Album phòng thu thứ 3 mang tên Red Light của f(x) được phát hành ngày 7.7.2014 bao gồm hai bản: Bản A (Sleepy Cats – Những cô mèo ngái ngủ) và Bản B (Wild Cats – Những cô mèo hoang dại).

Le troisième album studio des f(x), Red Light, est publié le 7 juillet 2014, constitué de deux versions : type A (Sleepy Cats) et du type B (Wild Cats).

WikiMatrix

Tuyệt cú mèo.

Génial.

OpenSubtitles2023.v3

Ngày mai con sẽ đi đuổi bắt mèo.

Demain, je chasserai des chats.

OpenSubtitles2023.v3

Bác không thể chấp nhận cháu gái mình chạy loăng quăng như một con mèo hoang như thế được.

Je refuse que ma nièce fouine comme un chat de gouttière.

OpenSubtitles2023.v3

Do đó tôi đã đứng trên đường và quan sát mọi người. và tôi đã nhận ra rằng chúng ta cũng như những con mèo.

J’étais dans la rue, en train d’observer les passants, quand j’ai compris que nous sommes comme les chats.

QED

Tuy nhiên tôi muốn tôi có thể giới thiệu cho các bạn Dinah con mèo của chúng tôi:

Et pourtant je voudrais pouvoir vous montrer notre Dinah chat:

QED

Anh đoán anh có thể mặc y phục và bay vòng quanh bắt mèo kẹt trên cây.

Je devrais mettre un costume, voler et sortir les chats des arbres?

OpenSubtitles2023.v3

Chức năng của ria mèo

Les moustaches du chat

jw2023

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

Vous ressembleriez à un chaton à côté de lui.

OpenSubtitles2023.v3

Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.

Pour un canari, un chat est un monstre.

OpenSubtitles2023.v3

Vâng, đó chính là phần mở rộng của cuộc chơi mèo vờn chuột này.

C’est la nouveauté dans ce jeu du chat et de la souris.

ted2023

Giống như con mèo.

Comme le chat.

OpenSubtitles2023.v3

Rất vui đc gặp lại em, cô mèo hoang của anh.

Je suis aussi très content de vous voir, mon chat sauvage.

OpenSubtitles2023.v3

Giống con mèo.

Comme le chat.

OpenSubtitles2023.v3

Đám người này giết mèo của anh ta.

Ces types ont tué son chat.

OpenSubtitles2023.v3

Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Đó là con mèo!

That’s a cat!

OpenSubtitles2023.v3

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

All you need is an Internet connection and a funny cat.

ted2023

Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.

I do know that he has a kitty named Henry.

OpenSubtitles2023.v3

Nhưng anh ta còn hơn một con mèo.

But he was more than a cat.

OpenSubtitles2023.v3

Tuy nhiên tôi muốn tôi có thể giới thiệu cho các bạn Dinah con mèo của chúng tôi:

And yet I wish I could show you our cat Dinah:

QED

Nãy giờ bà đem con mèo đi đâu vậy?

Where were you with the cat?

OpenSubtitles2023.v3

Những con mèo này là anh trai và em gái.

These cats were a brother and sister.

WikiMatrix

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

You’d be like a kitten to him.

OpenSubtitles2023.v3

Giống như con mèo.

– Like the cat.

OpenSubtitles2023.v3

Giống con mèo.

Like the cat.

OpenSubtitles2023.v3

Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.

Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.

WikiMatrix

Không có con mèo nào hết.

There’s no cat.

OpenSubtitles2023.v3

Các con, thôi tra tấn con mèo tội nghiệp ấy đi.

You girls, stop tormenting that poor little kitty.

OpenSubtitles2023.v3

Không, con mèo không dính dáng tới.

No, the cat doesn’t come into it.

OpenSubtitles2023.v3

Vẫn là con mèo trước đó?

Was it the same cat?

OpenSubtitles2023.v3

Cậu ta cao lớn, lanh lẹ và cử động thoăn thoắt như một con mèo.

He was tall and quick and he moved as beautifully as a cat.

Literature

Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.

My brother named his cat Huazi.

Tatoeba-2023.08

Tôi sẽ thả con mèo.

You’ve gotta drop a cat.

QED

Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.

The teacher told me about a youngster who brought a kitten to class.

LDS

Con mèo nói: “Vậy thì con đường nào cô đi thì đâu có gì quan trọng.” 6

“Then it doesn’t matter which way you go,” says the cat.6

LDS

Như một con mèo trước… một con chim.

As a cat in front… of a bird.

OpenSubtitles2023.v3

Cheshire là con mèo có khả năng tàng hình.

Cheshire Cat has the ability to become invisible and intangible.

WikiMatrix

Từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo Harold.

Which reminded her of her love for her cat, Harold.

OpenSubtitles2023.v3

Con mèo sẽ chết?

Is the cat dead?

OpenSubtitles2023.v3

Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh

Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành viên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ.

IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid.

WikiMatrix

Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật “học sâu” xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm “người” và “mèo” chỉ bằng việc xem các videos.

In 2012, Google announced that they had a deep learning algorithm watch YouTube videos and crunched the data on 16,000 computers for a month, and the computer independently learned about concepts such as people and cats just by watching the videos.

ted2023

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Oscar was also the subject of Dosa’s 2010 book, Making Rounds With Oscar: The Extraordinary Gift of an Ordinary Cat.

WikiMatrix

Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.

Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.

WikiMatrix

Trong một tuyên bố với báo chí về cái chết của India, người phát ngôn của Đệ nhất phu nhân lưu ý rằng gia đình đã vô cùng đau buồn trước cái chết của con mèo của họ, và tiếp tục nói rằng India là một thành viên yêu quý của gia đình Bush trong gần hai thập kỷ và nó sẽ rất được nhớ đến. ^ a ă â b “’First Feline’ India dead at 18”.

In a statement to the press regarding India’s death, a spokesperson for First Lady noted that the family was deeply saddened by their cat’s death, and went on to say India was a beloved member of the Bush family for almost two decades.

WikiMatrix

Đó là con mèo!

That’s a cat!

OpenSubtitles2023.v3

Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.

The one I would never give up to two niggas like y’all?

OpenSubtitles2023.v3

Khi vẫn còn cùng làm việc trong phim Lost, Grace và Somerhalder nhận nuôi một chú mèo được đặt tên Roo sau khi họ tìm thấy chú “đang chết dần, chết mòn” ở khu rừng trên phim trường.

While still working on Lost, Grace and Ian Somerhalder adopted a feral cat named Roo which they found “literally dying” in the jungle on the set.

WikiMatrix

(Châm-ngôn 14:10) Bạn có thấy một con chim, con chó hoặc con mèo nhìn thấy chính mình trong gương và rồi mổ, gầm gừ hoặc tấn công không?

(Proverbs 14:10) Have you watched a bird, dog, or cat look into a mirror and then peck, growl, or attack?

jw2023

Nhưng tôi vẫn không tài nào làm bà cô yêu mèo nổi.

You still went with the cat lady.

OpenSubtitles2023.v3

Nuôi mèo sẽ làm cho bạn ít bị đột quỵ hơn

Fewer strokes among cat owners

EVBNews

Trong thời gian sau, một chủ tivi, Happy Chapman, đã được cho biết con mèo của mình “Persnikitty” đã được phỏng vấn như được cho là một người anh vui vẻ, nhưng anh thực sự ghen tị với người trai của anh, Walter J. Chapman, phóng viên tin tức, và muốn đánh lừa anh bằng sự khôn ngoan thành công bởi trình diễn trên TV show Ngày vui New York.

In reality he is allergic to cats, jealous of his brother Walter J. Chapman, a news reporter, and destined to be more successful by performing on TV show Good Day New York.

WikiMatrix

Xong cái trò mèo này, tôi muốn cô ta đến đây ngay.

I want her here when she’s done with this stunt.

OpenSubtitles2023.v3

Tất cả các thành viên của họ Mèo đều nhạy cảm với FVR; trên thực tế, FHV-1 đã gây ra viêm não gây tử vong ở sư tử ở Đức.

All members of the Felidae family are susceptible to FVR; in fact, FHV-1 has caused a fatal encephalitis in lions in Germany.

WikiMatrix

Nàng đứng bên cửa sổ nhìn về phía con mèo lông xám đang leo trên bờ rào màu xám trong cái sân sau xám ngắt .

She stood by the window and looked out with little interest at a gray cat walking along a gray fence in a gray back yard .

EVBNews

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

All you need is an Internet connection and a funny cat.

ted2023

Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.

I do know that he has a kitty named Henry.

OpenSubtitles2023.v3

Một trong những điều nổi bật nhất về những chú mèo này là những đốm tối tương phản.

One of the most striking things about these cats is the dark contrasting spots.

WikiMatrix

” Tôi hoàn toàn quên bạn không thích mèo.

‘I quite forgot you didn’t like cats.’

QED

Cuộc nghiên cứu cho thấy việc nuôi mèo cho nhiều lợi ích lâu dài , bao gồm lợi ích bảo vệ tim mạch .

Research has shown the long-term benefits of owning a cat include protection for your heart .

EVBNews

Anh ấy muốn anh đi cứu lũ mèo ở trên cây

He wants me to save his cat from trees

OpenSubtitles2023.v3

Nghe như nước tiểu mèo.

You want more?

OpenSubtitles2023.v3

Chúng cũng có thể được huấn luyện khi còn là một con chó con để hòa nhập với các loài động vật khác, bao gồm cả mèo và chim.

They can also be taught as puppies to get along with other animals, including cats and birds.

WikiMatrix

Theo tao ra đây chỉ để rít lên…” “Cháu ném một quyển sách vào mèo của ta đấy à?”

“Following me out here just to hiss—”” “”Did you throw a book at my cat?”””

Literature

Mèo Con Trong Tiếng Tiếng Anh

Mèo con có phạm vi nhỏ nhất đạt khoảng 3 sq mi (7,8 km2).

Kittens had the smallest range at about 3 sq mi (7.8 km2).

WikiMatrix

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

You’d be like a kitten to him.

OpenSubtitles2023.v3

Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.

The teacher told me about a youngster who brought a kitten to class.

LDS

Xuống đây nào mèo con, mèo con.

Come on, kitty.

OpenSubtitles2023.v3

Đây là đám mây mèo con.

But I was still, you know — this is a kitty cloud.

ted2023

cái thứ 10 là những chú mèo con trên máy chạy bộ, nhưng đó là mạng Internet cho bạn

The 10th one was kittens on a treadmill, but that’s the Internet for you.

ted2023

” Mèo con ngái ngủ “.

Sleepy Kittens.

OpenSubtitles2023.v3

Làm ăn khá không, Mèo con?

How y’all doin’, Kitty?

OpenSubtitles2023.v3

Như con mèo con run sợ?

Like a quivering kitten?

OpenSubtitles2023.v3

Cô ta gặp con mèo Cheshire và Alice hỏi con mèo đó: “Tôi phải đi con đường nào?”

She is confronted by the Cheshire cat, of whom Alice asks, “Which path shall I follow?”

LDS

Đó chỉ là một con mèo con thôi mà.”

It’s just a kitty.”

LDS

Vào tháng 4 năm 1986, một lứa các con mèo con được sinh ra từ việc giao phối của chúng.

In April 1986, a litter was born from this mating.

WikiMatrix

Chúng ta đã cho họ một bài học rồi, phải không mèo con?

I guess we showed them, huh, kitten?

OpenSubtitles2023.v3

Ra đây nào, mèo con bé bỏng.

Come on out, okay, kitten.

OpenSubtitles2023.v3

Sao chúng ta phải giải cứu đám mèo con thay vì tiến thẳng tới Berlin nhỉ?

Why are we rescuing kittens instead of just driving down into Berlin?

OpenSubtitles2023.v3

Chào, mèo con.

What’s up, kitty?

OpenSubtitles2023.v3

Con mèo con yếu nhất, lông trắng, đã chết vì virus một tháng sau vụ cháy.

The weakest of the kittens, a white-coated, died of a virus a month after the fire.

WikiMatrix

Mèo con!

Ah, it’s a kitten!

OpenSubtitles2023.v3

Chào mèo con

Kitty, kitty, kitty!

OpenSubtitles2023.v3

Nó cũng không phải là con mèo con đâu.

Nor is she a kitten.

OpenSubtitles2023.v3

Chó con và mèo con chết.

Dead puppies and kittens.

OpenSubtitles2023.v3

Mèo Con, cô biết về máy bay nhiều hơn là về súng nhỉ.

Pussy, you know a lot more about planes than guns.

OpenSubtitles2023.v3

Và rồi Della nhảy bật lên giống như một chú mèo con , nàng thút thít , .

And then Della jumped up like a little cat and cried .

EVBNews

Xin chào, Mèo Con.

Hello, Pussy.

OpenSubtitles2023.v3

Con Lười Trong Tiếng Tiếng Anh

Vậy bất kỳ con lười ham muốn tình dục nên làm thế nào?

So what should any red-blooded sloth do?

OpenSubtitles2023.v3

Nhưng lý lẽ vững chắc cho học thuyết của Martin lại là những con lười.

But the clincher for Martin is the sloths.

Literature

” Mọi thứ đều do con lười và dành cho con lừơi “?

” All because of each and every sloth “?

OpenSubtitles2023.v3

Đó là do thường ngày con lười biếng luyện tập

Then, you’re already under her spell.

OpenSubtitles2023.v3

¶ Mọi thứ đều do con lười và dành cho con lừơi

All because of each and every sloth

OpenSubtitles2023.v3

Con lười, hươu cao cổ, voi, rắn.

Sloth, giraffe, elephant, snake.

ted2023

Kristen Bell vai Priscilla, một con lười ba ngón, là đồng nghiệp của Flash tại DMV.

Kristen Bell as Priscilla, a three–toed sloth who is Flash’s co-worker at the DMV.

WikiMatrix

Con vật đã thải ra cục phân này là một con lười đất Shasta.

The beast that excreted it was a Shasta ground sloth.

Literature

Đến được tớ đánh con lười.

Hey, it’s my turn to hit the sloth.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi chắc rằng mấy con lười bé nhỏ sẽ làm giúp ông mỗi năm!

I bet the mini sloths could help you make presents every year.

OpenSubtitles2023.v3

Đó là do thường ngày con lười biếng luyện tập.

I’ve lost without fighting?

QED

Này này, ai cho bọn nhóc hành hạ con lười thế này?

Hey, chúng tôi said you kids could torture the sloth?

opensubtitles2

Đến được tớ đánh con lười

Hey, it’ s my turn to hit the sloth

opensubtitles2

Này này, ai cho bọn nhóc hành hạ con lười thế này?

Hey, whoa. Who said you kids could torture the sloth?

OpenSubtitles2023.v3

Ví dụ điển hình là con lười, đã thích nghi với cuộc sống trên cây bằng việc treo mình trên cây bằng những móng vuốt rất khỏe,

Common groups, like the sloth here, have clear adaptations for forest canopies, hanging on with their very strong claws.

QED

Con lười cái này có một con non và nó sẽ không giao phối cho đến khi con non rời mẹ trong khoảng thời gian sáu tháng.

She already has a baby and she won’t mate again until it leaves her in about six months’time.

OpenSubtitles2023.v3

Ngoại trừ hai con lười chi (Choloepus và Bradypus) và các chi lợn biển, (Trichechus), tất cả các động vật có vú có bảy đốt sống cổ tử cung.

With the exception of the two sloth genera (Choloepus and Bradypus) and the manatee genus, (Trichechus), all mammals have seven cervical vertebrae.

WikiMatrix

Các trò chơi khác được tạo ra ở Brazil để đối lại với trò chơi Cá voi xanh là Baleia Verde (Cá voi xanh lá cây) và Preguiça Azul (Con lười xanh).

Other games created in Brazil in response to the Blue Whale were the Baleia Verde (Green Whale) and the Preguiça Azul (Blue Sloth).

WikiMatrix

Con Chồn lười kia kìa.

I see the sloth.

OpenSubtitles2023.v3

Mày đúng là con chim lười.

Yeah, you’re such a lazy little bird.

OpenSubtitles2023.v3

12 – Sói Gysinge (Thụy Điển) và con gấu lười Mysore (Ấn Độ).

12 – Wolf of Gysinge (Sweden) and sloth bear of Mysore (India).

WikiMatrix

Cô ấy vẫn có con mắt lười biếng sao?

Didn’t she used to have a lazy eye?

OpenSubtitles2023.v3

Không ai quý mến Sid, con Chồn lười sao?

Isn’t there anyone who cares about Sid the Sloth?

OpenSubtitles2023.v3

Bà mẹ chồng cổ cứ càm ràm suốt thôi nào là con dâu lười nội trợ.

Her mother-in-Iaw was always complaining that she never did any housework.

OpenSubtitles2023.v3

Cập nhật thông tin chi tiết về Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Pháp trên website Viec.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!