Xu Hướng 6/2023 # Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 13 View | Viec.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 13 View

Bạn đang xem bài viết Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Viec.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành viên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ.

IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid.

WikiMatrix

Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật “học sâu” xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm “người” và “mèo” chỉ bằng việc xem các videos.

In 2012, Google announced that they had a deep learning algorithm watch YouTube videos and crunched the data on 16,000 computers for a month, and the computer independently learned about concepts such as people and cats just by watching the videos.

ted2019

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Oscar was also the subject of Dosa’s 2010 book, Making Rounds With Oscar: The Extraordinary Gift of an Ordinary Cat.

WikiMatrix

Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.

Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.

WikiMatrix

Trong một tuyên bố với báo chí về cái chết của India, người phát ngôn của Đệ nhất phu nhân lưu ý rằng gia đình đã vô cùng đau buồn trước cái chết của con mèo của họ, và tiếp tục nói rằng India là một thành viên yêu quý của gia đình Bush trong gần hai thập kỷ và nó sẽ rất được nhớ đến. ^ a ă â b “’First Feline’ India dead at 18”.

In a statement to the press regarding India’s death, a spokesperson for First Lady noted that the family was deeply saddened by their cat’s death, and went on to say India was a beloved member of the Bush family for almost two decades.

WikiMatrix

Đó là con mèo!

That’s a cat!

OpenSubtitles2018.v3

Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.

The one I would never give up to two niggas like y’all?

OpenSubtitles2018.v3

Khi vẫn còn cùng làm việc trong phim Lost, Grace và Somerhalder nhận nuôi một chú mèo được đặt tên Roo sau khi họ tìm thấy chú “đang chết dần, chết mòn” ở khu rừng trên phim trường.

While still working on Lost, Grace and Ian Somerhalder adopted a feral cat named Roo which they found “literally dying” in the jungle on the set.

WikiMatrix

(Châm-ngôn 14:10) Bạn có thấy một con chim, con chó hoặc con mèo nhìn thấy chính mình trong gương và rồi mổ, gầm gừ hoặc tấn công không?

(Proverbs 14:10) Have you watched a bird, dog, or cat look into a mirror and then peck, growl, or attack?

jw2019

Nhưng tôi vẫn không tài nào làm bà cô yêu mèo nổi.

You still went with the cat lady.

OpenSubtitles2018.v3

Nuôi mèo sẽ làm cho bạn ít bị đột quỵ hơn

Fewer strokes among cat owners

EVBNews

Trong thời gian sau, một chủ tivi, Happy Chapman, đã được cho biết con mèo của mình “Persnikitty” đã được phỏng vấn như được cho là một người anh vui vẻ, nhưng anh thực sự ghen tị với người trai của anh, Walter J. Chapman, phóng viên tin tức, và muốn đánh lừa anh bằng sự khôn ngoan thành công bởi trình diễn trên TV show Ngày vui New York.

In reality he is allergic to cats, jealous of his brother Walter J. Chapman, a news reporter, and destined to be more successful by performing on TV show Good Day New York.

WikiMatrix

Xong cái trò mèo này, tôi muốn cô ta đến đây ngay.

I want her here when she’s done with this stunt.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả các thành viên của họ Mèo đều nhạy cảm với FVR; trên thực tế, FHV-1 đã gây ra viêm não gây tử vong ở sư tử ở Đức.

All members of the Felidae family are susceptible to FVR; in fact, FHV-1 has caused a fatal encephalitis in lions in Germany.

WikiMatrix

Nàng đứng bên cửa sổ nhìn về phía con mèo lông xám đang leo trên bờ rào màu xám trong cái sân sau xám ngắt .

She stood by the window and looked out with little interest at a gray cat walking along a gray fence in a gray back yard .

EVBNews

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

All you need is an Internet connection and a funny cat.

ted2019

Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.

I do know that he has a kitty named Henry.

OpenSubtitles2018.v3

Một trong những điều nổi bật nhất về những chú mèo này là những đốm tối tương phản.

One of the most striking things about these cats is the dark contrasting spots.

WikiMatrix

” Tôi hoàn toàn quên bạn không thích mèo.

‘I quite forgot you didn’t like cats.’

QED

Cuộc nghiên cứu cho thấy việc nuôi mèo cho nhiều lợi ích lâu dài , bao gồm lợi ích bảo vệ tim mạch .

Research has shown the long-term benefits of owning a cat include protection for your heart .

EVBNews

Anh ấy muốn anh đi cứu lũ mèo ở trên cây

He wants me to save his cat from trees

OpenSubtitles2018.v3

Nghe như nước tiểu mèo.

You want more?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cũng có thể được huấn luyện khi còn là một con chó con để hòa nhập với các loài động vật khác, bao gồm cả mèo và chim.

They can also be taught as puppies to get along with other animals, including cats and birds.

WikiMatrix

Theo tao ra đây chỉ để rít lên…” “Cháu ném một quyển sách vào mèo của ta đấy à?”

“Following me out here just to hiss—”” “”Did you throw a book at my cat?”””

Literature

Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Đó là con mèo!

That’s a cat!

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

All you need is an Internet connection and a funny cat.

ted2019

Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.

I do know that he has a kitty named Henry.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng anh ta còn hơn một con mèo.

But he was more than a cat.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên tôi muốn tôi có thể giới thiệu cho các bạn Dinah con mèo của chúng tôi:

And yet I wish I could show you our cat Dinah:

QED

Nãy giờ bà đem con mèo đi đâu vậy?

Where were you with the cat?

OpenSubtitles2018.v3

Những con mèo này là anh trai và em gái.

These cats were a brother and sister.

WikiMatrix

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

You’d be like a kitten to him.

OpenSubtitles2018.v3

Giống như con mèo.

– Like the cat.

OpenSubtitles2018.v3

Giống con mèo.

Like the cat.

OpenSubtitles2018.v3

Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.

Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.

WikiMatrix

Không có con mèo nào hết.

There’s no cat.

OpenSubtitles2018.v3

Các con, thôi tra tấn con mèo tội nghiệp ấy đi.

You girls, stop tormenting that poor little kitty.

OpenSubtitles2018.v3

Không, con mèo không dính dáng tới.

No, the cat doesn’t come into it.

OpenSubtitles2018.v3

Vẫn là con mèo trước đó?

Was it the same cat?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ta cao lớn, lanh lẹ và cử động thoăn thoắt như một con mèo.

He was tall and quick and he moved as beautifully as a cat.

Literature

Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.

My brother named his cat Huazi.

Tatoeba-2020.08

Tôi sẽ thả con mèo.

You’ve gotta drop a cat.

QED

Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.

The teacher told me about a youngster who brought a kitten to class.

LDS

Con mèo nói: “Vậy thì con đường nào cô đi thì đâu có gì quan trọng.” 6

“Then it doesn’t matter which way you go,” says the cat.6

LDS

Như một con mèo trước… một con chim.

As a cat in front… of a bird.

OpenSubtitles2018.v3

Cheshire là con mèo có khả năng tàng hình.

Cheshire Cat has the ability to become invisible and intangible.

WikiMatrix

Từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo Harold.

Which reminded her of her love for her cat, Harold.

OpenSubtitles2018.v3

Con mèo sẽ chết?

Is the cat dead?

OpenSubtitles2018.v3

Gấu Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh

Tầm nhìn có vậy thôi mà, gấu mèo ngu.

That’s how eyesight works, you stupid raccoon.

OpenSubtitles2018.v3

” Gấu mèo là cái gì? ” á?

” What’s a raccoon? “

OpenSubtitles2018.v3

Đừng gọi tôi là gấu mèo.

Don’t call me a raccoon!

OpenSubtitles2018.v3

Gấu mèo là cái gì?

What’s a raccoon?

OpenSubtitles2018.v3

Đừng hòng tôi để một cái cây và một con gấu mèo biết nói hạ bệ.

I ain’t about to be brought down by a tree and a talking raccoon.

OpenSubtitles2018.v3

Gấu mèo thuần thục tính dục thường có hành vi hung hăng tự nhiên như cắn trong mùa sinh sản.

Sexually mature raccoons often show aggressive natural behaviors such as biting during the mating season.

WikiMatrix

Chó săn gấu mèo leo cây Walker có thể hòa thuận với những con chó khác và với trẻ em.

Treeing Walker Coonhounds get along well with other dogs and with children.

WikiMatrix

Sự gia tăng đất trồng nông nghiệp cũng như cạnh tranh của loài gấu mèo là những mối đe dọa.

Increased land development and agriculture, as well as competition from introduced raccoons are threats.

WikiMatrix

Những con chó mà họ lai tạo được gọi là Walker Hounds, và được sử dụng để săn gấu mèo.

The dogs they bred were referred to as Walker Hounds, and were used to hunt raccoons.

WikiMatrix

Khi được cho ăn với thức ăn cho mèo trong một thời gian dài, gấu mèo Mỹ có thể phát triển bệnh gout.

When fed with cat food over a long time period, raccoons can develop gout.

WikiMatrix

Gấu mèo Mỹ có thể hành động thất thường và mạnh mẽ và có thể khá khó khăn để dạy chúng tuân thủ và hiểu các lệnh.

Raccoons may act unpredictably and aggressively and it is extremely difficult to teach them to obey commands.

WikiMatrix

Các đường dấu chân từ kỳ Phấn trắng sớm ở Angola cho thấy sự hiện diện của một loài có vú cỡ gấu mèo 118 triệu năm trước.

Tracks from the Early Cretaceous of Angola show the existence of raccoon-size mammals 118 Million years ago.

WikiMatrix

Mặc dù người ta biết rằng gấu mèo Mỹ nuôi nhốt đã đạt tuổi thọ hơn 20 năm, tuổi thọ trung bình trong tự nhiên chỉ 1,8 đến 3,1 năm.

Although captive raccoons have been known to live over 20 years, their life expectancy in the wild is only 1.8 to 3.1 years.

WikiMatrix

Chó săn gấu mèo Anh Quốc có thể dễ bị quá nóng tính trong khi săn lùng trong những tháng mùa hè ở miền Nam Hoa Kỳ.

English Coonhounds can be prone to overheating while on coon hunts during the summer months in the Southern United States.

WikiMatrix

Nó có ít động vật săn mồi tự nhiên, nhưng có thể bị giết bởi những kẻ săn mồi như cú, cũng như những kẻ săn mồi trên cạn như gấu mèo.

It has few natural predators, but may be killed by raptors such as owls, as well as terrestrial predators like raccoons.

WikiMatrix

Sau Cách mạng Pháp, nó được nuôi để hồi sinh giống chó Saintongeois, tạo ra Gascon Saintongeois, và Chó săn gấu mèo lam được coi là hậu duệ trực tiếp của Grand Bleu.

After the French Revolution, it was used to revitalise the old Saintongeois, creating the Gascon Saintongeois, and the Bluetick Coonhound is considered a direct descendant of the Grand Bleu.

WikiMatrix

Gấu mèo được ghi nhận là có trí thông minh, với các nghiên cứu cho thấy rằng chúng có thể nhớ các cách để thực hiện nhiệm vụ lên đến ba năm sau đó.

Raccoons are noted for their intelligence, with studies showing that they are able to remember the solution to tasks for at least three years.

WikiMatrix

Các nơi mà gấu mèo được giữ như là vật nuôi không bị cấm, chẳng hạn như tại Wisconsin và các tiểu bang Hoa Kỳ khác, cần phải có một giấy phép nuôi vật cưng lạ.

In places where keeping raccoons as pets is not forbidden, such as in Wisconsin and other U.S. states, an exotic pet permit may be required.

WikiMatrix

Nhưng trong điều kiện thuận lợi, một tổ ong có thể sản xuất đến khoảng 25 kilôgam mật, nên con người— cũng như các động vật khác, chẳng hạn gấu và gấu mèo — có thể thu hoạch và thưởng thức lượng mật dư này.

But in a good season, a hive can produce some 60 pounds [25 kg] of honey, allowing for a surplus to be harvested and enjoyed by humans —as well as by animals such as bears and raccoons.

jw2019

Chó săn gấu mèo Anh Quốc (tiếng Anh: English Coonhound), còn được gọi là American English Coonhound (Câu lạc bộ đăng kí chó thuần chủng Mỹ) hoặc Redtick Coonhound, là một giống chó săn gấu mèo có nguồn gốc và thường được nuôi ở Nam Hoa Kỳ.

The English Coonhound, also referred to as the American English Coonhound (by the American Kennel Club only) or the Redtick Coonhound, is a breed of coonhound that originated in and is typically bred in the Southern United States.

WikiMatrix

Sau sự công nhận của giống chó AKC trong nhóm chó săn vào ngày 30 tháng 6 năm 2011 là giống chó thứ 171, Chó săn gấu mèo Anh Quốc đã đủ điều kiện để tham gia vào National Dog Show vào năm 2011 và Westminster Kennel Club Dog Show và AKC/Eukanuba National Championship lần đầu tiên vào năm 2012.

Following the recognition of the breed by the AKC in the hound group on 30 June 2011 as the 171st breed, the American English Coonhound became eligible to compete in the National Dog Show in 2011, followed by its eligibility for the Westminster Kennel Club Dog Show and the AKC/Eukanuba National Championship for the first time in 2012.

WikiMatrix

(Tiếng cười) Nghe chưa, gấu trúc và mèo!

(Laughter) Take that, pandas and kittens!

ted2019

Nhưng nếu bạn, một kẻ làm phim độc lập hay một nhà làm phim “nghiêm túc” mà nghĩ rằng bạn đặt nhiều tình yêu vào các nhân vật hơn anh em nhà Russo đã làm với Đội trưởng Mỹ, hay Joss Whedon đã làm với Hulk, hay là tôi đã làm với một con gấu mèo, thì bạn đã sai lầm rồi.

But if you, as an independent filmmaker or a ‘serious’ filmmaker, think you put more love into your characters than the Russo Brothers do Captain America, or Joss Whedon does the Hulk, or I do a talking raccoon, you are simply mistaken.

WikiMatrix

Mấy cái tổ làm trong những loại cây leo đều được an toàn không bị những con cáo, gấu trúc và mèo rình rập.

The nests in the vines are safe from foxes and raccoons and cats that are about.

LDS

Lười Trong Tiếng Tiếng Anh

Một người khác phát biểu về tật lười biếng: “Đôi khi lười biếng cũng được việc…

Regarding sloth, another said: “It’s good to be like that sometimes. . . .

jw2019

Tôi thì chỉ thích nửa lít bia và chợp mắt, nhưng tôi là dạng lười biếng.

I myself prefer a pint and a good nap. But then, I’m the lazy type.

OpenSubtitles2018.v3

Thế nên, dù bạn cảm thấy lười biếng tới đâu đi chăng nữa, thực ra, cơ bản mà nói, cũng không phải là bạn đang không làm gì đâu.

So no matter how lazy you feel, you’re not really intrinsically doing nothing.

QED

Tương tự với lũ lười biếng trong chương trình này, kể cả anh.

So does every lazy cunt on this show, and that includes you.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu chúng ta làm việc “cũng như hầu-việc Chúa [Đức Giê-hô-va]”, chúng ta có thái độ đúng và không bị ảnh hưởng bởi “không khí” vị kỷ, lười biếng của thế gian này.

If we do things “as to Jehovah,” we will have the right attitude and will not be affected by the selfish, lazy “air” of this world.

jw2019

Tại sao anh cố gắng hết sức để làm cho tôi nghĩ rằng anh là một thằng ngốc lười biếng vậy?

Why do you try so hard to make me think that you’re a lazy idiot?

OpenSubtitles2018.v3

Tiến về Cổng, đồ lười nhớt thây!

To the Gate, you slugs!

OpenSubtitles2018.v3

Có lúc chúng có vẻ lười biếng và uể oải, nhưng chúng có khả năng chạy nhanh khiến ta kinh ngạc.

At times they seem to be lazy and lethargic, but they have the ability to move with surprising speed.

jw2019

Giờ thì ai mới lười biếng hả, cảnh sát trưởng?

Who’s lazy now, Sheriff?

OpenSubtitles2018.v3

13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài!

13 The lazy one says: “There is a lion outside!

jw2019

Ông chủ chắc chắn sẽ đến với bác sĩ từ các công ty bảo hiểm y tế và sẽ trách cha mẹ cho con trai lười biếng của họ và cắt ngắn tất cả các phản đối với ý kiến của bác sĩ bảo hiểm, cho anh ta tất cả mọi người đã hoàn toàn khỏe mạnh nhưng thực sự lười biếng về công việc.

QED

Tôi thường xem nó như một dạng của sự lười biếng tinh thần.

I view it usually as a kind of mental laziness.

ted2019

loài lười có những kẻ thù tự nhiên luôn muốn làm hại hoặc ” giết ” chúng tôi

Yes, as impossible as it seems, the sloth has natural enemies that would like to harm or otherwise ” kill ” us

opensubtitles2

Vết mắt trái của Whitaker được nhiều nhà phê bình gọi là “hấp dẫn” và cho anh ta “một cái nhìn lười biếng, chiêm ngắm”.

Whitaker’s left eye ptosis has been called “intriguing” by some critics and gives him “a lazy, contemplative look”.

WikiMatrix

Mềm yếu, béo mập và lười biếng Tiểu thư đã bước đến

Flabby, fat and lazy You walked in and upsy-daisy

OpenSubtitles2018.v3

Lười biếng, ngạo mạn.

lazy, arrogant.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu còn trông đợi câu nào khác từ người lười nhất Hỏa Quốc chứ?

What else would I expect to hear from the laziest man in the Fire Nation.

OpenSubtitles2018.v3

Ví dụ điển hình là con lười, đã thích nghi với cuộc sống trên cây bằng việc treo mình trên cây bằng những móng vuốt rất khỏe,

Common groups, like the sloth here, have clear adaptations for forest canopies, hanging on with their very strong claws.

QED

Hoặc là cô đánh tốt hơn hoặc là tôi trở nên lười biếng.

Either you’re getting better or I’m getting lazy.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng chắc chắn Phao-lô không nói: «Tất cả tín đồ đấng Christ trên đảo Cơ-rết nói dối, là thú dữ, lười biếng và ham ăn» (Tít 1:5-12).

But Paul certainly was not saying: ‘All Cretan Christians lie and are injurious, lazy, and gluttonous.’

jw2019

Lười biếng, ngạo mạn.

Lazy, arrogant.

OpenSubtitles2018.v3

Học cách yêu thích làm việc và tránh không lười biếng.

Learn to love work and avoid idleness.

LDS

24 Kẻ lười biếng thò tay vào bát đãi tiệc

24 The lazy one buries his hand in the banquet bowl,

jw2019

(Châm-ngôn 12:27) Người lười biếng không “chiên-nướng” con vật mình đã săn được.

(Proverbs 12:27) A slack person —“the lazy man”— does not “start up,” or “roast,” his game.

jw2019

Thưa các anh em, tương tự như vậy, tôi sợ rằng có quá nhiều người đàn ông đã được ban cho thẩm quyền của chức tư tế nhưng thiếu quyền năng của chức tư tế vì dòng quyền năng đó đã bị ngăn chặn bởi tội lỗi như là tính lười biếng, bất lương, kiêu ngạo, sự vô đạo đức, hoặc mối bận tâm với những vật chất của thế gian.

Well, brethren, in like manner, I fear that there are too many men who have been given the authority of the priesthood but who lack priesthood power because the flow of power has been blocked by sins such as laziness, dishonesty, pride, immorality, or preoccupation with things of the world.

LDS

Cập nhật thông tin chi tiết về Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Viec.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!