Tiếng Mèo Kêu Tieng Anh / Top 12 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Viec.edu.vn

Kêu Meo Meo Trong Tiếng Tiếng Anh

Nếu nó kêu meo meo đòi ăn , thì không cho nó ăn khi nó kêu la .

If she meows for food , do n’t feed her when she cries .

EVBNews

Mèo trưởng thành không kêu meo meo với nhau .

Grown cats do n’t meow at one another .

EVBNews

Nhưng đừng lờ đi tiếng kêu meo meo của nó .

But do n’t ignore her meows .

EVBNews

Mèo kêu meo meo để chào hỏi , đòi được cho ăn , hoặc được chú ý .

Cats use it to say hello , ask for food , or get attention .

EVBNews

7 . Kêu meo meo quá nhiều

7 . Excessive meowing

EVBNews

Vậy bây giờ cô định kêu meo meo hay gì?

So now you’re going to meow or what?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu mèo của bạn có vẻ kêu meo meo quá nhiều , hãy kiểm tra với bác sĩ thú y .

If your cat seems to meow a lot , check with your vet .

EVBNews

Nếu nó kêu meo meo để gây chú ý , hãy dạy cho nó biết là bạn sẽ chỉ quan tâm nó khi nó im lặng .

If she meows for attention , teach her you ‘ll only give it when she ‘s quiet .

EVBNews

Chúng có hơn 100 âm thanh khác nhau, nhiều hơn so với những giống mèo thông thường, làm cho những tiếng kêu “meo meo” của chúng rất khác thường.

They have over 100 vocal sounds, much more than regular cats, making very unusual meows.

WikiMatrix

Cuối cùng tất cả các nữ tu cùng nhau kêu meo meo trong một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày, khiến cho cộng đồng dân cư xung quanh kinh ngạc.

Eventually all the nuns would meow together for a certain period every day, leaving the surrounding community astonished.

WikiMatrix

Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh

Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành viên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ.

IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid.

WikiMatrix

Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật “học sâu” xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm “người” và “mèo” chỉ bằng việc xem các videos.

In 2012, Google announced that they had a deep learning algorithm watch YouTube videos and crunched the data on 16,000 computers for a month, and the computer independently learned about concepts such as people and cats just by watching the videos.

ted2019

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Oscar was also the subject of Dosa’s 2010 book, Making Rounds With Oscar: The Extraordinary Gift of an Ordinary Cat.

WikiMatrix

Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.

Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.

WikiMatrix

Trong một tuyên bố với báo chí về cái chết của India, người phát ngôn của Đệ nhất phu nhân lưu ý rằng gia đình đã vô cùng đau buồn trước cái chết của con mèo của họ, và tiếp tục nói rằng India là một thành viên yêu quý của gia đình Bush trong gần hai thập kỷ và nó sẽ rất được nhớ đến. ^ a ă â b “’First Feline’ India dead at 18”.

In a statement to the press regarding India’s death, a spokesperson for First Lady noted that the family was deeply saddened by their cat’s death, and went on to say India was a beloved member of the Bush family for almost two decades.

WikiMatrix

Đó là con mèo!

That’s a cat!

OpenSubtitles2018.v3

Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.

The one I would never give up to two niggas like y’all?

OpenSubtitles2018.v3

Khi vẫn còn cùng làm việc trong phim Lost, Grace và Somerhalder nhận nuôi một chú mèo được đặt tên Roo sau khi họ tìm thấy chú “đang chết dần, chết mòn” ở khu rừng trên phim trường.

While still working on Lost, Grace and Ian Somerhalder adopted a feral cat named Roo which they found “literally dying” in the jungle on the set.

WikiMatrix

(Châm-ngôn 14:10) Bạn có thấy một con chim, con chó hoặc con mèo nhìn thấy chính mình trong gương và rồi mổ, gầm gừ hoặc tấn công không?

(Proverbs 14:10) Have you watched a bird, dog, or cat look into a mirror and then peck, growl, or attack?

jw2019

Nhưng tôi vẫn không tài nào làm bà cô yêu mèo nổi.

You still went with the cat lady.

OpenSubtitles2018.v3

Nuôi mèo sẽ làm cho bạn ít bị đột quỵ hơn

Fewer strokes among cat owners

EVBNews

Trong thời gian sau, một chủ tivi, Happy Chapman, đã được cho biết con mèo của mình “Persnikitty” đã được phỏng vấn như được cho là một người anh vui vẻ, nhưng anh thực sự ghen tị với người trai của anh, Walter J. Chapman, phóng viên tin tức, và muốn đánh lừa anh bằng sự khôn ngoan thành công bởi trình diễn trên TV show Ngày vui New York.

In reality he is allergic to cats, jealous of his brother Walter J. Chapman, a news reporter, and destined to be more successful by performing on TV show Good Day New York.

WikiMatrix

Xong cái trò mèo này, tôi muốn cô ta đến đây ngay.

I want her here when she’s done with this stunt.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả các thành viên của họ Mèo đều nhạy cảm với FVR; trên thực tế, FHV-1 đã gây ra viêm não gây tử vong ở sư tử ở Đức.

All members of the Felidae family are susceptible to FVR; in fact, FHV-1 has caused a fatal encephalitis in lions in Germany.

WikiMatrix

Nàng đứng bên cửa sổ nhìn về phía con mèo lông xám đang leo trên bờ rào màu xám trong cái sân sau xám ngắt .

She stood by the window and looked out with little interest at a gray cat walking along a gray fence in a gray back yard .

EVBNews

Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.

All you need is an Internet connection and a funny cat.

ted2019

Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.

I do know that he has a kitty named Henry.

OpenSubtitles2018.v3

Một trong những điều nổi bật nhất về những chú mèo này là những đốm tối tương phản.

One of the most striking things about these cats is the dark contrasting spots.

WikiMatrix

” Tôi hoàn toàn quên bạn không thích mèo.

‘I quite forgot you didn’t like cats.’

QED

Cuộc nghiên cứu cho thấy việc nuôi mèo cho nhiều lợi ích lâu dài , bao gồm lợi ích bảo vệ tim mạch .

Research has shown the long-term benefits of owning a cat include protection for your heart .

EVBNews

Anh ấy muốn anh đi cứu lũ mèo ở trên cây

He wants me to save his cat from trees

OpenSubtitles2018.v3

Nghe như nước tiểu mèo.

You want more?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cũng có thể được huấn luyện khi còn là một con chó con để hòa nhập với các loài động vật khác, bao gồm cả mèo và chim.

They can also be taught as puppies to get along with other animals, including cats and birds.

WikiMatrix

Theo tao ra đây chỉ để rít lên…” “Cháu ném một quyển sách vào mèo của ta đấy à?”

“Following me out here just to hiss—”” “”Did you throw a book at my cat?”””

Literature

Mèo Đen Trong Tiếng Tiếng Anh

Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.

Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.

WikiMatrix

Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.

The one I would never give up to two niggas like y’all?

OpenSubtitles2018.v3

Con mèo đen chạy nhanh thế.

The black cat is running fast.

Tatoeba-2020.08

Bây giờ hoặc không bao giờ, Mèo Đen.

It’s now or never, Bobcat.

OpenSubtitles2018.v3

Mèo Đen, cô chỉ có 6 phút để hành động

Bobcat, your train’s six minutes out.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy con mèo đen… cô gái đen là…

So our negro… our black…

OpenSubtitles2018.v3

• Mèo đen chạy ngang qua lối đi là điềm gở

• A black cat crossing your path means bad luck

jw2019

Maggie… con mèo đen của cậu chắn đường mình

Maggie… your black cat is crossing my path

opensubtitles2

Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.

I don’t believe black cats cause bad luck.

Tatoeba-2020.08

Cô có thể đội lốt một bé gái hay một con mèo đen.

She can take the form of a pre-pubescent girl or a black cat.

WikiMatrix

Một con mèo đen đi qua chúng ta, và rồi 1 con nữa.

A black cat went past us then another just like it.

OpenSubtitles2018.v3

Maggie… con mèo đen của cậu chắn đường mình.

Maggie… your black cat is crossing my path.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.

I don’t believe that black cats cause bad luck.

tatoeba

Rừng mưa Aberdares um tùm cũng là nhà của mèo rừng đen và giống mèo vàng châu Phi màu đen.

The brooding Aberdares rain forest is also home to a black serval and a black race of the African golden cat.

Literature

Đó là đốt xương thứ chín… trong cái đuôi của một con mèo đen… bảo đảm đem lại may mắn cho mày tối nay.

It’s the ninth bone from the tail of a black cat… guaranteed to bring you luck tonight.

OpenSubtitles2018.v3

Một câu châm ngôn xưa nói rằng thật khó để tìm mèo đen trong một căn phòng tối, nhất là khi chẳng có con mèo nào.

There is an ancient proverb that says it’s very difficult to find a black cat in a dark room, especially when there is no cat.

ted2019

Mèo trắng Nga, Mèo đen Nga và Mèo đốm Nga là các giống mèo được tạo ra vào năm 1971, có nguồn gốc từ Mèo Xanh Nga.

The Russian White, Russian Black, and Russian Tabby are breeds of cat created in 1971, derived from the Russian Blue.

WikiMatrix

HQ-2: HQ-1 nâng cấp với khả năng ECCM thêm nữa để chống lại System-13 ECM trên những chiếc U-2 do Phi đội Mèo Đen của Đài Loan sử dụng.

HQ-2: Upgraded HQ-1 with additional ECCM capability to counter the System-13 ECM aboard U-2s flown by Republic of China Air Force Black Cat Squadron.

WikiMatrix

Bộ phim sử dụng một số quy ước trong các câu chuyện cổ tích như cộng sự mèo đen, việc Kiki dùng chổi để bay và chiếc váy đen.

The film incorporates some conventions from fairy-tales such as a black cat companion for Kiki, Kiki’s use of a broom for flight, and her black dress.

WikiMatrix

Howard đẩy Ki ngã xuống và bị đuổi khỏi sân, và Ki chuyển đổi quả penalty của mình để cung cấp cho Mèo Đen một chiến thắng quan trọng.

Howard brought Ki down and was sent off, and Ki converted the penalty kick himself to give the Black Cats a vital win.

WikiMatrix

Nick Bakay trong vai Salem Saberhagen, một pháp sư “500 tuổi” bị biến thành con mèo đen biết nói bởi vì một âm mưu chiếm toàn thế giới trong quá khứ.

Nick Bakay as Salem Saberhagen, a 500-year-old witch turned into a talking cat because of his plans to take over the world.

WikiMatrix

Là một cô bé sử dụng thương thuộc guild “Những chú mèo đen dưới đêm trăng tròn” – guild đầu tiên mà Kirito gia nhập – và đặc biệt thân thiết với Kirito.

She was a member of “Moonlit Black Cats” which was the first guild Kirito joined.

WikiMatrix

Nhưng khi tàu khu trục Anh đến bắt tù binh, họ tìm thấy một kẻ sống sót không ngờ. Một chú mèo đen trắng đang ôm lấy một tấm ván nổi.

But when a British destroyer came to collect the prisoners, they found an unexpected survivor – a black and white cat clinging to a floating plank.

ted2019

Trung bình mèo chân đen di chuyển 8 km (5,0 mi) mỗi đêm để đi săn mồi.

On average, an adult animal travels 8 km (5.0 mi) per night in search of prey.

WikiMatrix

Chord: Học Tiếng Mèo Kêu

ĐK:Mình bắt [F] chước loài mèo kêu nha kêu cùng [C] anh méo meo meo meoEm chỉ [Dm] muốn ôm anh nhõng nhẽo aizo [Am] meo meo meo meo mèoỒ nhịp [Bb] tim em bùm bum đập bời thầm [F] yêu nụ cười xấu xaVì [Bb] anh yêu em không nói nên em meo [C] meo.

1. [F] Mỗi sáng sớm luôn mong [C] cái ôm của emThèm được giữ [Dm] mãi những giây phút ở cạnh [Am] nhauEm quan trọng [Bb] đến nhường nào anh tin em [F] biết cực kỳ rõ màBởi [Bb] em là nữ chính của đời [C] anh.

2. [F] Nhưng đôi khi, em lười [C] biếng như mèo kiaThỉnh thoảng buồn [Dm] chán sẽ phá đám chọc tức [Am] anhNhưng anh thì [Bb] vẫn nhẫn nại vẫn luôn dịu [F] dàng cho em xuyến xaoVà [Bb] em luôn mong ước làm mèo [C] con của anh.

ĐK:Mình bắt [F] chước loài mèo kêu nha kêu cùng [C] anh méo meo meo meoEm chỉ [Dm] muốn ôm anh nhõng nhẽo aizo [Am] meo meo meo meo mèoỒ nhịp [Bb] tim em bùm bum đập bời thầm [F] yêu nụ cười xấu xaVì [Bb] anh yêu em không nói nên em meo [C] meo.

Mình bắt [F] chước loài mèo kêu nha kêu cùng [C] anh méo meo meo meoEm mặc [Dm] chiếc áo anh hay mang để mãi [Am] lưu giữ hương vị ngườiThèm làm [Bb] bé mèo con bên anh dúi đầu [F] vào lòng anh ngủ sayCùng [Bb] nhau ta mơ [C] giấc mơ của [F] chúng mình.

ĐK:Women [F] yiqi xue mao xiao, yiqi [C] miao miao miao miao miaoZai ni [Dm] mian qian sa ge jiao, ai you [Am] miao miao miao miao miaoWo de [Bb] xin zang peng peng tiao, mi lian [F] shang ni de huai xiaoNi [Bb] bu shuo ai wo wo jiu miao miao [C] miao

1. [F] Mei tian du xu yao [C] ni de yongbaoZhenxi zai [Dm] yiqi de mei fen mei [Am] miaoNi dui wo [Bb] duo chongyao, wo xiang ni [F] bi wo geng zhidaoNi [Bb] jiu shi wo de nv [C] zhujiao

2. [F] You shihou wo lan de [C] xiang zhi maoPi qi bu [Dm] hao shi you zhang ya wu [Am] zhaoNi zong shi [Bb] wen rou de, neng ba wo [F] de xin rong hua diaoWo [Bb] xiang yao dang ni de xiao mao [C] mao

ĐK:Women [F] yiqi xue mao xiao, yiqi [C] miao miao miao miao miaoZai ni [Dm] mian qian sa ge jiao, ai you [Am] miao miao miao miao miaoWo de [Bb] xin zang peng peng tiao, mi lian [F] shang ni de huai xiaoNi [Bb] bu shuo ai wo wo jiu miao miao [C] miao

Women [F] yiqi xue mao xiao, yiqi [C] miao miao miao miao miaoWo yao [Dm] chuan ni de wai tao, wen ni [Am] shang shang de wei daoXiang yao [Bb] bian cheng ni de mao, lai zai [F] ni huai li shui deMei [Bb] tian du tan [C] lian zhe ni de [F] hao