Bạn đang xem bài viết Xiêm Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Viec.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Mèo Xiêm là một trong những loài mèo đầu tiên của mèo lông ngắn phương Đông được công nhận.
The Siamese is one of the first distinctly recognised breeds of Oriental cat.
WikiMatrix
Judee Frank đã lai tạo một con linh miêu đồng cỏ đực, thuộc về Suzi Woods, với một con mèo Xiêm (mèo nhà) để sinh sản nên con mèo Savannah đầu tiên (có tên là Savannah) vào ngày 7 tháng 4 năm 1986.
Judee Frank crossbred a male serval, belonging to Suzi Woods, with a Siamese (domestic cat) to produce the first Savannah cat (named Savannah) on April 7, 1986.
WikiMatrix
Snowshoe cũng phát ra âm thanh lớn, mặc dù tiếng của chúng không lớn bằng tiếng Mèo Xiêm, một con mèo được tìm thấy trong phả hệ về giống của chúng.
Snowshoes are also very vocal, though their voices are not as loud as the Siamese, a cat found in their breed heritage.
WikiMatrix
Con mèo Xiêm với đôi mắt xanh và chiếc đuôi cụt đấy.
A Siamese with blue eyes and a broken tail.
OpenSubtitles2023.v3
Hetherington có một con mèo Xiêm tên Chester, được một người Xiêm tên Willard nuôi dưỡng.
Hetherington had a Siamese cat named Chester, who had been sired by a Siamese named Willard.
WikiMatrix
Snowshoe lần đầu tiên được cho ra đời tại Philadelphia khi một con mèo của nhà lai tạo Mèo Xiêm đã sinh ra ba chú mèo con với đôi chân trắng.
Snowshoes were first produced in Philadelphia when a Siamese breeder’s cat gave birth to three kittens with white feet.
WikiMatrix
Các nhà lai tạo sớm đã giới thiệu một loại mèo Xiêm xanh của Nga vào việc nhân giống của chúng.
Early breeders introduced a Siamese type Russian Blue into their breeding.
WikiMatrix
Rubble hiện khá tương đồng với tuổi của Scooter, một con mèo Xiêm cũng đạt được tuổi 30 và được Sách Kỷ lục Guinness công nhận.
Rubble has now matched the age of Scooter, a Siamese who also achieved the age of 30 and was recognized by the Guinness Book of World Records.
WikiMatrix
Tuy nhiên, ngay từ 6 năm trước đó (1878) Tổng thống Hoa Kỳ Rutherford B. Hayes đã nhận được một chú “mèo Xiêm” – món quà của Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Băng Cốc dành tặng cho Tổng thống – và đây cũng chính là chú mèo Xiêm đầu tiên được ghi nhận là đã đặt chân đến Hoa Kỳ.
In 1878, U.S. President Rutherford B. Hayes received the first documented Siamese to reach the United States, a cat named “Siam” sent by the American Consul in Bangkok.
WikiMatrix
Nếu như mèo lông dài phương Đông giao phối với mèo lông ngắn phương Đông hay mèo Xiêm, con lai của chúng sẽ hoàn toàn lông ngắn.
If an Oriental Longhair is bred to an Oriental shorthair or a Siamese, the kittens will all be short-haired.
WikiMatrix
Mèo Tonkinese là một loại lai thực sự, với màu lông và hoa văn hoàn toàn phụ thuộc vào việc cá nhân mang gen mèo Xiêm hay Miến Điện.
The Tonkinese is a true crossbreed type, with coat color and pattern wholly dependent on whether individuals carry the Siamese or Burmese gene.
WikiMatrix
Tại đó, bọn nhóc chứng kiến một kẻ khả nghi đã leo lên nóc để mở khóa mái tàu cho đồng bọn là đám Mèo Xiêm Đỏ đột nhập và cướp Tàu.
There, they witness an unknown culprit unlock the roof allowing the Red Siamese Cats to enter and hijack the ship.
WikiMatrix
Những con mèo này được phân biệt bởi sự gióng nhau của chúng với hàng loạt mười sáu điểm màu khác nhau, không nằm trong bốn màu của Mèo Xiêm theo tiêu chuẩn.
These cats are distinguished by their conformance to wide range of sixteen different point colors, beyond the four standard Siamese colors.
WikiMatrix
Guy Stevens là người quản lý chính thức của họ, đã đặt tên cho ban nhạc là Procol Harum, lấy tên từ một người bạn là Gus Dudgeon’s và một loại mèo Xiêm.
Guy Stevens, their original manager, named the band after Gus Dudgeon’s Burmese cat.
WikiMatrix
Nhà lai tạo, Dorothy Hinds-Daugherty, sau đó bắt đầu một chương trình nhân giống để sản xuất những con vật ban đầu được gọi là “Silver Laces”, bằng việcphoi611 giống những con mèo Xiêm được đánh dấu lạ với mèo nhị thể lông ngắn Hoa Kỳ và các giống mèo khác.
The breeder, Dorothy Hinds-Daugherty, then began a breeding program to produce what were originally called “Silver Laces”, crossing the strangely marked Siamese cats with bi-color American Shorthair cats and other breeds.
WikiMatrix
Heiji gọi Conan nói với cậu rằng Mèo Xiêm Đỏ đã đăng trên internet về chiếc Tàu Bay sắp phát nổ vi khuẩn gây bệnh nhằm gây hoảng loạn cho các dân cư trong thành phố.
WikiMatrix
Giống mèo này lại biến mất cho đến sau Thế chiến II, với lời giải thích có khả năng nhất là Câu lạc bộ Mèo Xiêm của Anh đã không khuyến khích việc nhân giống của chúng.
These disappeared until post-World War II, with the most likely explanation that the Siamese Cat Club of Britain discouraged their breeding.
WikiMatrix
Hầu hết mèo Miến Điện hiện đại là hậu duệ của một con mèo cái tên là Wong Mau, được mang từ Miến Điện đến Hoa Kỳ vào năm 1930 và được lai tạo với mèo Xiêm Hoa Kỳ.
Most modern Burmese are descendants of one female cat called Wong Mau, which was brought from Burma to America in 1930 and bred with American Siamese.
WikiMatrix
Mèo Bali cũng được biết đến với cái tên Mèo Xiêm thuần chủng lông dài, vì nó có nguồn gốc từ một giống đột biến tự nhiên của giống mèo này và do đó về cơ bản là cùng một giống mèo với một bộ lông mượt mà có chiều dài trung bình và một cái đuôi có lông đặc biệt.
The Balinese is also known as the purebred long-haired Siamese, since it originated as a natural mutation of that breed and hence is essentially the same cat with a medium-length silky coat and a distinctively plumed tail.
WikiMatrix
Trong khi đó, ở Osaka, Hattori cố gắng suy luận ra các mục tiêu của Mèo Xiêm Đỏ và xác nhận rằng nếu mục tiêu của chúng là trả thù Jirokichi, chúng sẽ cho nổ Tàu Bay vào tòa nhà của tập đoàn Suzuki, tháp Bell Tree và đồng thời phát tán vi khuẩn ra ngoài không khí.
Meanwhile, Heizo Hattori attempts to deduce the Red Siamese Cats goals, and confirming that if their goal is to get revenge on the Jirokichi, they would crash the airship into the Suzuki company building, the Bell Tree Tower and consequently release the bacteria in the airship to the outside world.
WikiMatrix
Những con mèo Bắc Kỳ hiện đại hơn là kết quả của các chương trình lai giống của hai nhà lai tạo độc lập với nhau, con đầu tiên là Margaret Conroy ở Canada, và Jane Barletta ở Hoa Kỳ, lai giống Xiêm và Miến Điện, với mục đích tạo ra lý tưởng sự kết hợp giữa sự xuất hiện đặc biệt của cả hai giống bố mẹ và tính cách sinh động.
More modern Tonkinese cats are the result of the crossbreeding programs of two breeders working independently of each other, the first being Margaret Conroy in Canada, and Jane Barletta in the United States, crossing the Siamese and Burmese breeds, with the aim of creating the ideal combination of both parent breeds’ distinctive appearance and lively personalities.
WikiMatrix
Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh
Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành viên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ.
IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid.
WikiMatrix
Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật “học sâu” xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm “người” và “mèo” chỉ bằng việc xem các videos.
In 2012, Google announced that they had a deep learning algorithm watch YouTube videos and crunched the data on 16,000 computers for a month, and the computer independently learned about concepts such as people and cats just by watching the videos.
ted2023
Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.
The only living things found on the ship were a dog and a cat.
WikiMatrix
Oscar was also the subject of Dosa’s 2010 book, Making Rounds With Oscar: The Extraordinary Gift of an Ordinary Cat.
WikiMatrix
Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.
Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.
WikiMatrix
Trong một tuyên bố với báo chí về cái chết của India, người phát ngôn của Đệ nhất phu nhân lưu ý rằng gia đình đã vô cùng đau buồn trước cái chết của con mèo của họ, và tiếp tục nói rằng India là một thành viên yêu quý của gia đình Bush trong gần hai thập kỷ và nó sẽ rất được nhớ đến. ^ a ă â b “’First Feline’ India dead at 18”.
In a statement to the press regarding India’s death, a spokesperson for First Lady noted that the family was deeply saddened by their cat’s death, and went on to say India was a beloved member of the Bush family for almost two decades.
WikiMatrix
Đó là con mèo!
That’s a cat!
OpenSubtitles2023.v3
Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.
The one I would never give up to two niggas like y’all?
OpenSubtitles2023.v3
Khi vẫn còn cùng làm việc trong phim Lost, Grace và Somerhalder nhận nuôi một chú mèo được đặt tên Roo sau khi họ tìm thấy chú “đang chết dần, chết mòn” ở khu rừng trên phim trường.
While still working on Lost, Grace and Ian Somerhalder adopted a feral cat named Roo which they found “literally dying” in the jungle on the set.
WikiMatrix
(Châm-ngôn 14:10) Bạn có thấy một con chim, con chó hoặc con mèo nhìn thấy chính mình trong gương và rồi mổ, gầm gừ hoặc tấn công không?
(Proverbs 14:10) Have you watched a bird, dog, or cat look into a mirror and then peck, growl, or attack?
jw2023
Nhưng tôi vẫn không tài nào làm bà cô yêu mèo nổi.
You still went with the cat lady.
OpenSubtitles2023.v3
Nuôi mèo sẽ làm cho bạn ít bị đột quỵ hơn
Fewer strokes among cat owners
EVBNews
Trong thời gian sau, một chủ tivi, Happy Chapman, đã được cho biết con mèo của mình “Persnikitty” đã được phỏng vấn như được cho là một người anh vui vẻ, nhưng anh thực sự ghen tị với người trai của anh, Walter J. Chapman, phóng viên tin tức, và muốn đánh lừa anh bằng sự khôn ngoan thành công bởi trình diễn trên TV show Ngày vui New York.
In reality he is allergic to cats, jealous of his brother Walter J. Chapman, a news reporter, and destined to be more successful by performing on TV show Good Day New York.
WikiMatrix
Xong cái trò mèo này, tôi muốn cô ta đến đây ngay.
I want her here when she’s done with this stunt.
OpenSubtitles2023.v3
Tất cả các thành viên của họ Mèo đều nhạy cảm với FVR; trên thực tế, FHV-1 đã gây ra viêm não gây tử vong ở sư tử ở Đức.
All members of the Felidae family are susceptible to FVR; in fact, FHV-1 has caused a fatal encephalitis in lions in Germany.
WikiMatrix
Nàng đứng bên cửa sổ nhìn về phía con mèo lông xám đang leo trên bờ rào màu xám trong cái sân sau xám ngắt .
She stood by the window and looked out with little interest at a gray cat walking along a gray fence in a gray back yard .
EVBNews
Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.
All you need is an Internet connection and a funny cat.
ted2023
Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.
I do know that he has a kitty named Henry.
OpenSubtitles2023.v3
Một trong những điều nổi bật nhất về những chú mèo này là những đốm tối tương phản.
One of the most striking things about these cats is the dark contrasting spots.
WikiMatrix
” Tôi hoàn toàn quên bạn không thích mèo.
‘I quite forgot you didn’t like cats.’
QED
Cuộc nghiên cứu cho thấy việc nuôi mèo cho nhiều lợi ích lâu dài , bao gồm lợi ích bảo vệ tim mạch .
Research has shown the long-term benefits of owning a cat include protection for your heart .
EVBNews
Anh ấy muốn anh đi cứu lũ mèo ở trên cây
He wants me to save his cat from trees
OpenSubtitles2023.v3
Nghe như nước tiểu mèo.
You want more?
OpenSubtitles2023.v3
Chúng cũng có thể được huấn luyện khi còn là một con chó con để hòa nhập với các loài động vật khác, bao gồm cả mèo và chim.
They can also be taught as puppies to get along with other animals, including cats and birds.
WikiMatrix
Theo tao ra đây chỉ để rít lên…” “Cháu ném một quyển sách vào mèo của ta đấy à?”
“Following me out here just to hiss—”” “”Did you throw a book at my cat?”””
Literature
Mèo Đen Trong Tiếng Tiếng Anh
Butch là một chú mèo đen cũng thường xuyên có ý đồ ăn thịt Jerry.
Butch is a black, cigar-smoking cat who also wants to eat Jerry.
WikiMatrix
Con đó tao sẽ không chuyển giao cho hai thằng mèo đen chúng mày.
The one I would never give up to two niggas like y’all?
OpenSubtitles2023.v3
Con mèo đen chạy nhanh thế.
The black cat is running fast.
Tatoeba-2023.08
Bây giờ hoặc không bao giờ, Mèo Đen.
It’s now or never, Bobcat.
OpenSubtitles2023.v3
Mèo Đen, cô chỉ có 6 phút để hành động
Bobcat, your train’s six minutes out.
OpenSubtitles2023.v3
Vậy con mèo đen… cô gái đen là…
So our negro… our black…
OpenSubtitles2023.v3
• Mèo đen chạy ngang qua lối đi là điềm gở
• A black cat crossing your path means bad luck
jw2023
Maggie… con mèo đen của cậu chắn đường mình
Maggie… your black cat is crossing my path
opensubtitles2
Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.
I don’t believe black cats cause bad luck.
Tatoeba-2023.08
Cô có thể đội lốt một bé gái hay một con mèo đen.
She can take the form of a pre-pubescent girl or a black cat.
WikiMatrix
Một con mèo đen đi qua chúng ta, và rồi 1 con nữa.
A black cat went past us then another just like it.
OpenSubtitles2023.v3
Maggie… con mèo đen của cậu chắn đường mình.
Maggie… your black cat is crossing my path.
OpenSubtitles2023.v3
Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.
I don’t believe that black cats cause bad luck.
tatoeba
Rừng mưa Aberdares um tùm cũng là nhà của mèo rừng đen và giống mèo vàng châu Phi màu đen.
The brooding Aberdares rain forest is also home to a black serval and a black race of the African golden cat.
Literature
Đó là đốt xương thứ chín… trong cái đuôi của một con mèo đen… bảo đảm đem lại may mắn cho mày tối nay.
It’s the ninth bone from the tail of a black cat… guaranteed to bring you luck tonight.
OpenSubtitles2023.v3
Một câu châm ngôn xưa nói rằng thật khó để tìm mèo đen trong một căn phòng tối, nhất là khi chẳng có con mèo nào.
There is an ancient proverb that says it’s very difficult to find a black cat in a dark room, especially when there is no cat.
ted2023
Mèo trắng Nga, Mèo đen Nga và Mèo đốm Nga là các giống mèo được tạo ra vào năm 1971, có nguồn gốc từ Mèo Xanh Nga.
The Russian White, Russian Black, and Russian Tabby are breeds of cat created in 1971, derived from the Russian Blue.
WikiMatrix
HQ-2: HQ-1 nâng cấp với khả năng ECCM thêm nữa để chống lại System-13 ECM trên những chiếc U-2 do Phi đội Mèo Đen của Đài Loan sử dụng.
HQ-2: Upgraded HQ-1 with additional ECCM capability to counter the System-13 ECM aboard U-2s flown by Republic of China Air Force Black Cat Squadron.
WikiMatrix
Bộ phim sử dụng một số quy ước trong các câu chuyện cổ tích như cộng sự mèo đen, việc Kiki dùng chổi để bay và chiếc váy đen.
The film incorporates some conventions from fairy-tales such as a black cat companion for Kiki, Kiki’s use of a broom for flight, and her black dress.
WikiMatrix
Howard đẩy Ki ngã xuống và bị đuổi khỏi sân, và Ki chuyển đổi quả penalty của mình để cung cấp cho Mèo Đen một chiến thắng quan trọng.
Howard brought Ki down and was sent off, and Ki converted the penalty kick himself to give the Black Cats a vital win.
WikiMatrix
Nick Bakay trong vai Salem Saberhagen, một pháp sư “500 tuổi” bị biến thành con mèo đen biết nói bởi vì một âm mưu chiếm toàn thế giới trong quá khứ.
Nick Bakay as Salem Saberhagen, a 500-year-old witch turned into a talking cat because of his plans to take over the world.
WikiMatrix
Là một cô bé sử dụng thương thuộc guild “Những chú mèo đen dưới đêm trăng tròn” – guild đầu tiên mà Kirito gia nhập – và đặc biệt thân thiết với Kirito.
She was a member of “Moonlit Black Cats” which was the first guild Kirito joined.
WikiMatrix
Nhưng khi tàu khu trục Anh đến bắt tù binh, họ tìm thấy một kẻ sống sót không ngờ. Một chú mèo đen trắng đang ôm lấy một tấm ván nổi.
But when a British destroyer came to collect the prisoners, they found an unexpected survivor – a black and white cat clinging to a floating plank.
ted2023
Trung bình mèo chân đen di chuyển 8 km (5,0 mi) mỗi đêm để đi săn mồi.
On average, an adult animal travels 8 km (5.0 mi) per night in search of prey.
WikiMatrix
Cú Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh
Ulf mê diễn kịch câm, còn bánh nướng của Attila thì tuyệt cú mèo!
* Ulf is into mime, Attila’s cupcakes are sublime. *
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo.
Best I’ve ever seen.
OpenSubtitles2023.v3
Cebu , Philippines : 1 đô la mua được 30-45 phút matxa chân tuyệt cú mèo .
Cebu , Philippines : $ 1 can get 30-45 minutes of glorious foot massage .
EVBNews
Tuyệt cú mèo!
That’s amazing!
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo!
Wonderful!
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo.
Incredible.
ted2023
Cebu , Philippines : 1 đô la mua được 30-45 phút matxa chân tuyệt cú mèo .
Cebu , Philippines : $ 1 can get 30-45 minutes of a glorious foot massage .
EVBNews
Đó sẽ là một chú gà có vẻ ngoài tuyệt cú mèo.
It’s a cooler- looking chicken.
QED
tuyệt cú mèo!
Just peachy!
OpenSubtitles2023.v3
Vậy tối nay anh thích chơi với cú mèo hơn?
So you`re gonna be busy tonight with the owls then, huh?
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo.
Delicious.
OpenSubtitles2023.v3
Ở đây toàn những thứ kỳ dị tuyệt cú mèo!
All these awesome freakazoids!
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo!
Awesome!
OpenSubtitles2023.v3
Tôi gửi email hỏi anh ta cảm thấy sao, anh ta trả lời: “Tuyệt cú mèo!”
I emailed him and asked him how it felt, and he said, “It felt delicious.”
ted2023
(Tiếng cười) Đó sẽ là một chú gà có vẻ ngoài tuyệt cú mèo.
(Laughter) It’s a cooler–looking chicken.
ted2023
” Tuyệt cú mèo!
” Cool, this is awesome.
QED
Đừng đứng đấy mà nhìn như cú mèo nữa.
Why are you staring like a frog?
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo.
Awesome.
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo!
Just peachy.
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo.
It’s awesome.
OpenSubtitles2023.v3
Tuyệt cú mèo!
This is awesome.
OpenSubtitles2023.v3
Cú mèo cát được tìm thấy ở phía tây xích đạo và trung tâm châu Phi và có sự phân bố khá rải rác.
The sandy scops owl is found in equatorial west and central Africa and has a rather scattered distribution.
WikiMatrix
12 Nhưng không được ăn các con sau đây: đại bàng, ưng biển, kền kền đen,+ 13 diều hâu đỏ, diều hâu đen và mọi loài diều hâu khác, 14 mọi loài quạ, 15 đà điểu, cú mèo, mòng biển, mọi loài chim cắt, 16 cú nhỏ, cú tai dài, thiên nga, 17 bồ nông, kền kền, chim cốc, 18 cò, mọi loài diệc, chim đầu rìu và dơi.
12 But you must not eat these: the eagle, the osprey, the black vulture,+ 13 the red kite, the black kite, every kind of glede, 14 every kind of raven, 15 the ostrich, the owl, the gull, every kind of falcon, 16 the little owl, the long-eared owl, the swan, 17 the pelican, the vulture, the cormorant, 18 the stork, every kind of heron, the hoopoe, and the bat.
jw2023
Con Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh
Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.
The only living things found on the ship were a dog and a cat.
WikiMatrix
Đó là con mèo!
That’s a cat!
OpenSubtitles2023.v3
Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.
All you need is an Internet connection and a funny cat.
ted2023
Chỉ biết hắn có con mèo tên Henry.
I do know that he has a kitty named Henry.
OpenSubtitles2023.v3
Nhưng anh ta còn hơn một con mèo.
But he was more than a cat.
OpenSubtitles2023.v3
Tuy nhiên tôi muốn tôi có thể giới thiệu cho các bạn Dinah con mèo của chúng tôi:
And yet I wish I could show you our cat Dinah:
QED
Nãy giờ bà đem con mèo đi đâu vậy?
Where were you with the cat?
OpenSubtitles2023.v3
Những con mèo này là anh trai và em gái.
These cats were a brother and sister.
WikiMatrix
Với hắn ông chỉ là con mèo con.
You’d be like a kitten to him.
OpenSubtitles2023.v3
Giống như con mèo.
– Like the cat.
OpenSubtitles2023.v3
Giống con mèo.
Like the cat.
OpenSubtitles2023.v3
Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.
Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.
WikiMatrix
Không có con mèo nào hết.
There’s no cat.
OpenSubtitles2023.v3
Các con, thôi tra tấn con mèo tội nghiệp ấy đi.
You girls, stop tormenting that poor little kitty.
OpenSubtitles2023.v3
Không, con mèo không dính dáng tới.
No, the cat doesn’t come into it.
OpenSubtitles2023.v3
Vẫn là con mèo trước đó?
Was it the same cat?
OpenSubtitles2023.v3
Cậu ta cao lớn, lanh lẹ và cử động thoăn thoắt như một con mèo.
He was tall and quick and he moved as beautifully as a cat.
Literature
Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.
My brother named his cat Huazi.
Tatoeba-2023.08
Tôi sẽ thả con mèo.
You’ve gotta drop a cat.
QED
Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.
The teacher told me about a youngster who brought a kitten to class.
LDS
Con mèo nói: “Vậy thì con đường nào cô đi thì đâu có gì quan trọng.” 6
“Then it doesn’t matter which way you go,” says the cat.6
LDS
Như một con mèo trước… một con chim.
As a cat in front… of a bird.
OpenSubtitles2023.v3
Cheshire là con mèo có khả năng tàng hình.
Cheshire Cat has the ability to become invisible and intangible.
WikiMatrix
Từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo Harold.
Which reminded her of her love for her cat, Harold.
OpenSubtitles2023.v3
Con mèo sẽ chết?
Is the cat dead?
OpenSubtitles2023.v3
Ba Tư Trong Tiếng Tiếng Anh
Ba Tư đã đạt được một số lượng đáng kể sự giàu có từ việc cướp bóc này.
Persia gained a significant amount of wealth from this looting.
WikiMatrix
” Cyrus, đại đế Ba Tư đã nói,
” Thus said Cyrus, king of Persia,
QED
Cà chua ” gia truyền “, rau tía tô, dưa leo trắng, các loài rau dại Ba Tư.
Heirloom tomatoes, purple basil, white cucumbers, wild persian grasses.
QED
Thuật ngữ Ba Tư tương đương là ” bazaar “.
The equivalent Persian term is “bazaar”.
WikiMatrix
Sứ thần Ba Tư đang đợi ngài Leonidas.
A Persian emissary awaits Leonidas.
OpenSubtitles2023.v3
+ 13 Nhưng thủ lĩnh+ của vương quốc Ba Tư đã chống đối tôi trong 21 ngày.
+ 13 But the prince+ of the royal realm of Persia stood in opposition to me for 21 days.
jw2023
Ông hẳn phải được trả hậu lắm để đưa cô ta tới Ba–Tư.
You must give good money to bring her to Persia.
OpenSubtitles2023.v3
Đế chế đó là Ba Tư.
That empire was Persia.
OpenSubtitles2023.v3
Vua Ba Tư và vua Hy Lạp (1-4)
Kings of Persia and Greece (1-4)
jw2023
Năm 224, Đế quốc Sasanid giành quyền kiểm soát các lãnh thổ quanh vịnh Ba Tư.
In 224 AD, the Sasanian Empire gained control over the territories surrounding the Persian Gulf.
WikiMatrix
Người Ba Tư, người Ả-rập có gì khác biệt chứ?
Persians, Arabs, what’s the difference?
OpenSubtitles2023.v3
Người mặc áo trắng đó là tướng quân Ba Tư.
Those in white are the White Indians
OpenSubtitles2023.v3
Cyrus, vua Ba Tư, tiến vào Babylon và toàn bộ đế chế của Belshazzar sụp đổ.
Cyrus, king of the Persians, entered Babylon and the whole regime of Belshazzar fell.
QED
Ta đã nghe tin đồn rằng vua Ba Tư đang chiêu dụ em trai nó.
I’ve heard rumors that her own brother’s being courted by the shah.
OpenSubtitles2023.v3
Chúng ta nên thương lượng với Ba Tư khi có cơ hội.
We should’ve negotiated with the Persians when we had the chance.
OpenSubtitles2023.v3
Hắn là người của Vua Ba Tư trước khi là thủ lĩnh Hồi giáo?
So he was the Shah’s man before he was the Ayatollah’s?
OpenSubtitles2023.v3
Và cứ thể cho tới cú thứ ba, tư hay năm.
The third drops, the fourth, the fifth.
QED
Ariobarzanes II có một nửa dòng máu Ba Tư và một nửa dòng máu Hy Lạp.
Ariobarzanes II was half Persian and half Greek.
WikiMatrix
Đả đảo đế quốc Ba Tư!”
Damn the imperialists!”
WikiMatrix
Bọn Ba Tư chết nhát.
Persian cowards.
OpenSubtitles2023.v3
Không có Artemisia chỉ huy, hải quân Ba Tư chẳng là gì cả.
Without Artemisia’s command, the Persian navy is nothing.
OpenSubtitles2023.v3
Âm nhạc Hindu bị ảnh hưởng bởi các hoạt động tại Ba Tư của triều đại Mughal Afghanistan.
Hindi music was influenced by the Persian performance practices of the Afghan Mughals.
WikiMatrix
Mục đích của A-léc-xan-đơ là tiêu diệt hạm đội Ba Tư.
Alexander’s aim was to destroy the Persian fleet.
jw2023
E4 Vịnh Ba Tư
E4 Persian Gulf
jw2023
Vậy là ta phải đi theo hoàng tử Dastan, sư tử Ba Tư.
So, I’m escorted by prince Dastan, the Lion of Persia.
OpenSubtitles2023.v3
Cập nhật thông tin chi tiết về Xiêm Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Viec.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!